Cóc núi Gerti
Chi (genus) | Ophryophryne |
---|---|
Lớp (class) | Amphibia |
Loài (species) | O. gerti |
Họ (familia) | Megophryidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Anura |
Cóc núi Gerti
Chi (genus) | Ophryophryne |
---|---|
Lớp (class) | Amphibia |
Loài (species) | O. gerti |
Họ (familia) | Megophryidae |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Anura |
Thực đơn
Cóc núi GertiLiên quan
Cóc Cóc mía Cóc vàng Cóc kiện trời Cóc (cây) Cóc tía Cóc Thái Cóc nhà Cóc tổ ong Cóc mẵnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cóc núi Gerti http://www.iucnredlist.org http://www.iucnredlist.org/search/details.php/5758...